Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trong trắng

Academic
Friendly

Từ "trong trắng" trong tiếng Việt được dùng để miêu tả một trạng thái thanh khiết, không bị ô uế hay hoen ố, đặc biệt liên quan đến phẩm chất đạo đức tâm hồn. Khi nói về một người tấm lòng "trong trắng", chúng ta ám chỉ rằng họ phẩm hạnh tốt đẹp, không những suy nghĩ hay hành động xấu xa.

Cách sử dụng:

Biến thể từ liên quan: - Các từ gần nghĩa có thể "trong sạch", "thuần khiết" hay "nguyên vẹn". - "Trong sạch" thường dùng để chỉ môi trường, dụ: "môi trường trong sạch" nghĩa là môi trường không ô nhiễm. - "Thuần khiết" thường chỉ sự tinh khiết về mặt vật chất hoặc cảm xúc, như "nước thuần khiết". - "Nguyên vẹn" thường diễn tả sự không bị tổn hại hay mất mát, dụ: "nguyên vẹn tình bạn".

Chú ý: - Từ "trong trắng" có nghĩa khá tích cực thường được dùng để khen ngợi hay ca ngợi. - Trong một số ngữ cảnh, có thể sử dụng "trong trắng" để diễn tả sự ngây thơ, nhưng cần phải cẩn thận có thể bị hiểu sai nếu không rõ ràng.

Tóm lại: "Trong trắng" một từ rất đẹp trong tiếng Việt, không chỉ thể hiện sự thanh khiết còn phản ánh những giá trị đạo đức cao đẹp của con người.

  1. Không hoen ố, giữ được phẩm chất đạo đức: Tấm lòng trong trắng.

Words Containing "trong trắng"

Comments and discussion on the word "trong trắng"